Từ "tuổi thọ" trong tiếng Việt có thể được định nghĩa như sau:
Cách sử dụng từ "tuổi thọ":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Tuổi tác" (tức là số năm sống, nhưng không nhất thiết liên quan đến sức khỏe).
Từ đồng nghĩa: "Thời gian sống", "tuổi đời" (cũng chỉ thời gian sống của sinh vật hoặc thời gian sử dụng của sản phẩm).
Biến thể và các cách sử dụng khác:
Tuổi thọ sinh học: Thường dùng để chỉ tuổi thọ tự nhiên của một sinh vật trong điều kiện tự nhiên.
Tuổi thọ kỹ thuật: Thường dùng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ thời gian mà một thiết bị có thể hoạt động hiệu quả trước khi trở nên lỗi thời hoặc bị hư hỏng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tuổi thọ", bạn cần chú ý ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về tuổi thọ của sinh vật hay tuổi thọ của sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, và kỹ thuật.